Bài viết số liệu thống kê về Vinícius Júnior mang đến cái nhìn toàn diện về hành trình phát triển và phong độ thi đấu ấn tượng của ngôi sao trẻ người Brazil. Từ những ngày đầu khoác áo Flamengo cho đến khi trở thành trụ cột của Real Madrid, Vinícius Júnior đã không ngừng khẳng định vị thế của mình trong làng bóng đá thế giới.
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy những thống kê chi tiết về số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, tỷ lệ dứt điểm, cùng hiệu suất thi đấu của anh qua từng mùa giải. Những con số này không chỉ phản ánh sự tiến bộ vượt bậc mà còn cho thấy tầm ảnh hưởng to lớn của Vinícius trong lối chơi của Real Madrid và đội tuyển Brazil.
Số liệu thống kê về vinícius júnior
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Giai Đoạn Trẻ và Khởi Đầu (2006 – 2018)
| CLB/Giai đoạn | Thời gian | Ghi chú chính |
| Flamengo (Đội trẻ) | 2006 – 2017 | Bắt đầu sự nghiệp bóng đá tại chi nhánh Flamengo ở São Gonçalo. Anh tham gia lớp học Futsal (2007-2010) trước khi chuyển sang bóng đá 11 người. |
| Flamengo (Đội một) | 2017 – 07/2018 | Ra mắt chuyên nghiệp vào tháng 5/2017. Ghi bàn thắng đầu tiên tại giải VĐQG Brazil (Série A) vào tháng 8/2017. |
| Tổng thống kê Flamengo | 69 trận | 14 bàn thắng |
| Real Madrid đã ký hợp đồng với Vinícius vào tháng 5/2017 với giá €45 triệu, nhưng anh ở lại Flamengo cho đến khi đủ 18 tuổi. |
| Mùa giải | CLB | Giải đấu chính | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo | Ghi chú nổi bật |
| 2018/2019 | Real Madrid B (Castilla) | Segunda División B | 5 | 4 | 0 | Giúp anh thích nghi với bóng đá Tây Ban Nha. |
| 2018/2019 | Real Madrid | La Liga, UCL, Cup | 31 | 4 | 7 | Ra mắt đội một, đóng vai trò dự bị luân phiên. |
| 2019/2020 | Real Madrid | La Liga, UCL, Cup | 38 | 5 | 4 | Vô địch La Liga đầu tiên. |
| 2020/2021 | Real Madrid | La Liga, UCL, Cup | 49 | 6 | 7 | Bắt đầu có những màn trình diễn đột phá tại Champions League. |
Giai đoạn Đỉnh cao (2021 – Hiện tại)
| Mùa giải | Giải đấu chính | Số trận (Tổng) | Bàn thắng (Tổng) | Kiến tạo (Tổng) | Thành tích quan trọng |
| 2021/2022 | La Liga, UCL | 52 | 22 | 16 | Vô địch Champions League (ghi bàn thắng quyết định trong Chung kết), Vô địch La Liga. |
| 2022/2023 | La Liga, UCL | 55 | 23 | 21 | Vô địch Copa del Rey, tiếp tục giữ phong độ ghi bàn và kiến tạo xuất sắc. |
| 2023/2024 | La Liga, UCL | 39 | 24 | 15 | Vô địch Champions League, Vô địch La Liga. Đạt hiệu suất cao nhất sự nghiệp. |
| 2024/2025 | La Liga, UCL | 58 | 22 | 12 | (Dữ liệu cuối mùa, thể hiện sự ổn định ở đẳng cấp cao). |
| 2025/2026 (Hiện tại) | La Liga, UCL | 16 | 5 | 4 | Tiếp tục là trụ cột tấn công của đội. |
Tổng Thống Kê Sự Nghiệp CLB (Tính đến Hiện tại)
| CLB | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo | Ghi chú |
| CR Flamengo | 69 | 14 | 5 | Giai đoạn khởi nghiệp chuyên nghiệp. |
| Real Madrid Castilla | 5 | 4 | 0 | |
| Real Madrid (Đội một) | ~339 | ~111 | ~87 | Ghi bàn thắng lịch sử, vô địch C1, La Liga. |
| Tổng cộng Sự nghiệp | ~413 | ~129 | ~92 |

Thống kê sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Vinícius Júnior (Đội tuyển Quốc gia Brazil)
| Hạng mục | Số liệu ước tính | Ghi chú |
| Số lần khoác áo | Trên 32 trận | Số liệu 32 trận được thống kê sau Copa América 2024. |
| Tổng số bàn thắng | Khoảng 7 bàn | Bao gồm các bàn thắng ở Vòng loại World Cup, World Cup và Copa América (cập nhật đến tháng 6/2025). |
| Tổng số kiến tạo | Khoảng 5 kiến tạo | Thống kê gần nhất được công bố. |
Thành tích tại các giải đấu lớn
| Giải đấu | Thành tích | Thống kê cá nhân nổi bật |
| FIFA World Cup 2022 | Tứ kết | Ghi 1 bàn thắng (vào lưới Hàn Quốc ở vòng 1/8) và 1 kiến tạo. |
| Copa América 2024 | Tham dự | Ghi một cú đúp (2 bàn thắng) trong chiến thắng 4-1 trước Paraguay tại vòng bảng. |
| Copa América 2021 | Á quân | Đội tuyển Brazil giành vị trí Á quân. |
Thống kê bàn thắng quốc tế của Vinícius Júnior
| STT | Ngày | Địa điểm | Lần khoác áo | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 24 Tháng 3 2022 | Sân vận động Maracanã, Rio de Janeiro, Brazil | 12 | Chile | 2–0 | 4–0 | Vòng loại World Cup 2022 |
| 2 | 5 Tháng 12 2022 | Sân vận động 974, Doha, Qatar | 19 | Hàn Quốc | 1–0 | 4–1 | World Cup 2022 |
| 3 | 17 Tháng 6 2023 | Sân vận động RCDE, Barcelona, Tây Ban Nha | 22 | Guinea | 4–1 | 4–1 | Giao hữu |
| 4 | 28 Tháng 6 2024 | Sân vận động Allegiant, Las Vegas, Hoa Kỳ | 32 | Paraguay | 1–0 | 4–1 | Copa América 2024 |
| 5 | 3–0 | ||||||
| 6 | 20 Tháng 3 2025 | Sân vận động Quốc gia Mané Garrincha, Brasília, Brazil | 38 | Colombia | 2–1 | 2–1 | Vòng loại World Cup 2026 |
| 7 | 10 Tháng 6 2025 | Sân vận động Neo Química, São Paulo, Brazil | 41 | Paraguay | 1–0 | 1–0 | Vòng loại World Cup 2026 |

Danh hiệu của Vinícius Júnior
Real Madrid
- La Liga: 2019–20, 2021–22, 2023–24
- Copa del Rey: 2022–23; á quân: 2024–25
- Supercopa de España: 2020, 2022, 2024
- UEFA Champions League: 2021–22, 2023–24
- UEFA Super Cup: 2022, 2024
- FIFA Club World Cup: 2018, 2022
- FIFA Intercontinental Cup: 2024
Brazil U15
- Giải vô địch U-15 Nam Mỹ: 2015
Brazil U17
- Giải vô địch U-17 Nam Mỹ: 2017
- Cúp bóng đá U-17 BRICS: 2016
Brazil
- Copa América á quân: 2021
Cá nhân
- Cầu thủ nam xuất sắc nhất FIFA: 2024
- Đội hình tiêu biểu FIFA nam: 2024
- Cầu thủ chạy cánh trái xuất sắc nhất Copa São Paulo de Futebol Júnior: 2017
- Cầu thủ xuất sắc nhất Giải vô địch U-17 Nam Mỹ: 2017
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng La Liga: Tháng 11 2021, Tháng 3 2024, Tháng 11 2024
- Đội hình tiêu biểu La Liga: 2021–22, 2022–23, 2023–24, 2024–25
- Đội hình tiêu biểu UEFA Champions League: 2021–22, 2022–23, 2023–24
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất UEFA Champions League: 2021–22
- Cầu thủ xuất sắc nhất UEFA Champions League: 2023–24
- Đội hình tiêu biểu ESM: 2023–24
- Quả bóng vàng FIFA Club World Cup: 2022
- Quả bóng vàng FIFA Intercontinental Cup: 2024
- Cầu thủ xuất sắc nhất giải FIFA Intercontinental Cup: 2024
- Đội hình tiêu biểu FIFA FIFPRO nam: 2023, 2024
- Giải thưởng Sócrates: 2023
- Samba Gold: 2023
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm Globe Soccer: 2024
- Tiền đạo xuất sắc nhất Globe Soccer: 2024

Những số liệu thống kê về Vinícius Júnior không chỉ phản ánh tài năng mà còn minh chứng cho nỗ lực và khát khao vươn lên không ngừng của anh. Hành trình phía trước hứa hẹn sẽ còn nhiều dấu ấn rực rỡ hơn nữa từ ngôi sao người Brazil.
