Bài viết số liệu thống kê về Vinícius Júnior mang đến cái nhìn toàn diện về hành trình phát triển và phong độ thi đấu ấn tượng của ngôi sao trẻ người Brazil. Từ những ngày đầu khoác áo Flamengo cho đến khi trở thành trụ cột của Real Madrid, Vinícius Júnior đã không ngừng khẳng định vị thế của mình trong làng bóng đá thế giới.
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy những thống kê chi tiết về số trận ra sân, bàn thắng, kiến tạo, tỷ lệ dứt điểm, cùng hiệu suất thi đấu của anh qua từng mùa giải. Những con số này không chỉ phản ánh sự tiến bộ vượt bậc mà còn cho thấy tầm ảnh hưởng to lớn của Vinícius trong lối chơi của Real Madrid và đội tuyển Brazil.
Số liệu thống kê về vinícius júnior
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | Trận | Bàn thắng | ||
Flamengo | 2017 | Série A | 25 | 3 | 4 | 0 | 7 | 1 | 1 | 0 | 37 | 4 |
2018 | Série A | 12 | 4 | 2 | 0 | 5 | 2 | 13 | 4 | 32 | 10 | |
Tổng cộng | 37 | 7 | 6 | 0 | 12 | 3 | 14 | 4 | 69 | 14 | ||
Real Madrid Castilla | 2018–19 | Segunda División B | 5 | 4 | — | — | — | 5 | 4 | |||
Real Madrid | 2018–19 | La Liga | 18 | 2 | 8 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 31 | 4 |
2019–20 | La Liga | 29 | 3 | 3 | 1 | 5 | 1 | 1 | 0 | 38 | 5 | |
2020–21 | La Liga | 35 | 3 | 1 | 0 | 12 | 3 | 1 | 0 | 49 | 6 | |
2021–22 | La Liga | 35 | 17 | 2 | 0 | 13 | 4 | 2 | 1 | 52 | 22 | |
2022–23 | La Liga | 33 | 10 | 5 | 3 | 12 | 7 | 5 | 3 | 55 | 23 | |
2023–24 | La Liga | 26 | 15 | 1 | 0 | 10 | 6 | 2 | 3 | 39 | 24 | |
2024–25 | La Liga | 30 | 11 | 6 | 1 | 12 | 8 | 7 | 2 | 55 | 22 | |
Tổng cộng | 206 | 61 | 26 | 7 | 68 | 29 | 19 | 9 | 319 | 106 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 248 | 72 | 32 | 7 | 79 | 32 | 33 | 13 | 393 | 124 |

Thống kê sự nghiệp đội tuyển quốc gia
National team | Year | Apps | Goals |
---|---|---|---|
Brazil | 2019 | 1 | 0 |
2021 | 8 | 0 | |
2022 | 11 | 2 | |
2023 | 6 | 1 | |
2024 | 11 | 2 | |
2025 | 4 | 2 | |
Tổng cộng | 41 | 7 |
Thống kê bàn thắng quốc tế của Vinícius Júnior
STT | Ngày | Địa điểm | Lần khoác áo | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 Tháng 3 2022 | Sân vận động Maracanã, Rio de Janeiro, Brazil | 12 | Chile | 2–0 | 4–0 | Vòng loại World Cup 2022 |
2 | 5 Tháng 12 2022 | Sân vận động 974, Doha, Qatar | 19 | Hàn Quốc | 1–0 | 4–1 | World Cup 2022 |
3 | 17 Tháng 6 2023 | Sân vận động RCDE, Barcelona, Tây Ban Nha | 22 | Guinea | 4–1 | 4–1 | Giao hữu |
4 | 28 Tháng 6 2024 | Sân vận động Allegiant, Las Vegas, Hoa Kỳ | 32 | Paraguay | 1–0 | 4–1 | Copa América 2024 |
5 | 3–0 | ||||||
6 | 20 Tháng 3 2025 | Sân vận động Quốc gia Mané Garrincha, Brasília, Brazil | 38 | Colombia | 2–1 | 2–1 | Vòng loại World Cup 2026 |
7 | 10 Tháng 6 2025 | Sân vận động Neo Química, São Paulo, Brazil | 41 | Paraguay | 1–0 | 1–0 | Vòng loại World Cup 2026 |

Danh hiệu của Vinícius Júnior
Real Madrid
- La Liga: 2019–20, 2021–22, 2023–24
- Copa del Rey: 2022–23; á quân: 2024–25
- Supercopa de España: 2020, 2022, 2024
- UEFA Champions League: 2021–22, 2023–24
- UEFA Super Cup: 2022, 2024
- FIFA Club World Cup: 2018, 2022
- FIFA Intercontinental Cup: 2024
Brazil U15
- Giải vô địch U-15 Nam Mỹ: 2015
Brazil U17
- Giải vô địch U-17 Nam Mỹ: 2017
- Cúp bóng đá U-17 BRICS: 2016
Brazil
- Copa América á quân: 2021
Cá nhân
- Cầu thủ nam xuất sắc nhất FIFA: 2024
- Đội hình tiêu biểu FIFA nam: 2024
- Cầu thủ chạy cánh trái xuất sắc nhất Copa São Paulo de Futebol Júnior: 2017
- Cầu thủ xuất sắc nhất Giải vô địch U-17 Nam Mỹ: 2017
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng La Liga: Tháng 11 2021, Tháng 3 2024, Tháng 11 2024
- Đội hình tiêu biểu La Liga: 2021–22, 2022–23, 2023–24, 2024–25
- Đội hình tiêu biểu UEFA Champions League: 2021–22, 2022–23, 2023–24
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất UEFA Champions League: 2021–22
- Cầu thủ xuất sắc nhất UEFA Champions League: 2023–24
- Đội hình tiêu biểu ESM: 2023–24
- Quả bóng vàng FIFA Club World Cup: 2022
- Quả bóng vàng FIFA Intercontinental Cup: 2024
- Cầu thủ xuất sắc nhất giải FIFA Intercontinental Cup: 2024
- Đội hình tiêu biểu FIFA FIFPRO nam: 2023, 2024
- Giải thưởng Sócrates: 2023
- Samba Gold: 2023
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm Globe Soccer: 2024
- Tiền đạo xuất sắc nhất Globe Soccer: 2024

Những số liệu thống kê về Vinícius Júnior không chỉ phản ánh tài năng mà còn minh chứng cho nỗ lực và khát khao vươn lên không ngừng của anh. Hành trình phía trước hứa hẹn sẽ còn nhiều dấu ấn rực rỡ hơn nữa từ ngôi sao người Brazil.